--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ ader wax chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
frivolity
:
sự phù phiếm, sự nhẹ dạ, sự bông lông; tính phù phiếm, tính nhẹ dạ, tính bông lông
+
unsettle
:
làm lung lay, làm lộn xộn, làm rối loạn; phá rối
+
chán chê
:
More than enoughăn uống chán chê mà không hếtwe ate more than enough but there was still plenty of food leftchờ chán chê mà chẳng thấy anh ta đếnwe waited longer than enough without seeing him show up
+
biếng
:
Disinclined, losing interest inbiếng chơito lose interest in playbiếng ănto lose one's appetite
+
chế tạo
:
To manufacturechế tạo nhiều máy mócto manufacture a lot of machinery